Hàng rào gỗ chống ăn mòn ngoài trời, lan can hàng rào có thể thu vào ngoài trời, hàng rào vật nuôi trong nhà, vách ngăn lưới trang trí, giá đỡ hoa bằng gỗ
130,000 VND 130,000 VND
500+ người mua trong tháng
Yihua Mượn Gỗ Làm Vườn Ngoài Trời
Phân loại màu
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 50 cm và dài 150 cm (thông thường 0,7)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 70mm và dài 200mm (bình thường 0,7)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 90mm và dài 200mm (bình thường 0,7)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 120mm và dài 250mm (bình thường 0,7)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 150mm và dài 250mm (bình thường 0,7)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 50mm và dài 150mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 70mm và dài 200mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 90mm và dài 200mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 105mm và dài 200mm (dày 0,9
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 120mm và dài 250mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 135mm và dài 250mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 150mm và dài 250mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 175mm và dài 250mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới trắng, cao 50 cm và dài 150 cm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới trắng, cao 70cm và dài 200cm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới trắng, cao 90 cm và dài 200 cm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới trắng cao 105mm và dài 200mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới trắng cao 120mm và dài 250mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới trắng, cao 135cm và dài 250cm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới trắng cao 150mm và dài 250mm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới trắng cao 175cm và dài 250cm (dày 0,9)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 70mm và dài 200mm (dày hơn 1,2)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 90mm và dài 200mm (dày hơn 1,2)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 120mm và dài 250mm (dày hơn 1,2)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 150mm và dài 250mm (dày hơn 1,2)
Kiểu phẳng/lưới cacbon hóa cao 175 mm và dài 250 mm (dày hơn 1,2 mm)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 35mm và dài 100mm (dày 0,9)
Loại đất/lưới cacbon hóa cao 50 cm và dài 150 cm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 70mm và dài 200mm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 90mm và dài 200mm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 105mm và dài 200mm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa có chiều cao 120 và có thể kéo dài 250 (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 135mm và dài 250mm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa có chiều cao 150 và có thể kéo dài 250 (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 175mm và dài 250mm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 200mm và dài 250mm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới màu trắng, cao 50 cm và dài 150 cm (dày 0,9)
Loại đất/lưới trắng cao 70cm và dài 200cm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới màu trắng, cao 90 cm và dài 200 cm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới trắng, cao 105 cm và dài 200 cm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới trắng, cao 120 cm và dài 250 cm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới trắng, cao 135cm và dài 250cm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới trắng Cao 150mm và dài 250mm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới màu trắng, cao 175 cm và dài 250 cm (dày 0,9)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 70mm và dài 200mm (dày hơn 1,2)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 90mm và dài 200mm (dày hơn 1,2)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 120mm và dài 250mm (cực dày 1,2)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 150mm và dài 250mm (cực dày 1,2)
Loại mặt đất/lưới cacbon hóa cao 175 mm và dài 250 mm (dày hơn 1,2 mm)