Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe

15,000 VND 16,000 VND

4 người mua trong tháng

Phần Cứng Lishengmei

Phân loại màu

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài 17 dày 6 bộ 1 vít M6*8

Thép chịu lực bên ngoài 17 dày 6 bộ 1 vít M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực ngoài 17 dày 6 bộ 3 vít M6*8

Thép chịu lực ngoài 17 dày 6 bộ 3 vít M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực ngoài 17 dày 6 bộ 5 vít M6*10

Thép chịu lực ngoài 17 dày 6 bộ 5 vít M6*10

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài 17 dày 6 bộ 7 ốc vít M6*8

Thép chịu lực bên ngoài 17 dày 6 bộ 7 ốc vít M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài 17 dày 6 bộ 10 ốc vít M6*10

Thép chịu lực bên ngoài 17 dày 6 bộ 10 ốc vít M6*10

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài 19 dày 6 bộ 1 vít M6*8

Thép chịu lực bên ngoài 19 dày 6 bộ 1 vít M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực ngoài 19 dày 6 bộ 3 vít M6*8

Thép chịu lực ngoài 19 dày 6 bộ 3 vít M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực ngoài 19 dày 6 bộ 5 vít M6*10

Thép chịu lực ngoài 19 dày 6 bộ 5 vít M6*10

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài 19 dày 6 bộ 7 ốc vít M6*8

Thép chịu lực bên ngoài 19 dày 6 bộ 7 ốc vít M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài 19 dày 6 bộ 10 ốc vít M6*10

Thép chịu lực bên ngoài 19 dày 6 bộ 10 ốc vít M6*10

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài dày 22 7 bộ 4 vít M6*8

Thép chịu lực bên ngoài dày 22 7 bộ 4 vít M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài dày 22 7 bộ 4 vít M6*12

Thép chịu lực bên ngoài dày 22 7 bộ 4 vít M6*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài dày 22 7 bộ 4 vít M8*12

Thép chịu lực bên ngoài dày 22 7 bộ 4 vít M8*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài dày 24 8 bộ 4 vít M6*8

Thép chịu lực bên ngoài dày 24 8 bộ 4 vít M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài dày 24 8 bộ 4 vít M6*12

Thép chịu lực bên ngoài dày 24 8 bộ 4 vít M6*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực ngoài 24 dày 8 bộ 4 vít M8*12

Thép chịu lực ngoài 24 dày 8 bộ 4 vít M8*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài 26 dày 8 bộ vít 2,5 M6*8

Thép chịu lực bên ngoài 26 dày 8 bộ vít 2,5 M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực ngoài 26 dày 8 bộ vít 2,5 M6*12

Thép chịu lực ngoài 26 dày 8 bộ vít 2,5 M6*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực ngoài 26 dày 8 bộ vít 2,5 M8*12

Thép chịu lực ngoài 26 dày 8 bộ vít 2,5 M8*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài dày 28 9 bộ 4 vít M6*8

Thép chịu lực bên ngoài dày 28 9 bộ 4 vít M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài dày 28 9 bộ 4 vít M6*12

Thép chịu lực bên ngoài dày 28 9 bộ 4 vít M6*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Thép chịu lực bên ngoài dày 28 9 bộ 4 vít M8*12

Thép chịu lực bên ngoài dày 28 9 bộ 4 vít M8*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Bộ ngoài màu trắng sữa 30H9 2.5M6*8

Bộ ngoài màu trắng sữa 30H9 2.5M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Bộ ngoài 30H9 màu trắng 2.5M6*12

Bộ ngoài 30H9 màu trắng 2.5M6*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Bộ ngoài 30H9 màu trắng nhạt 2.5M8*12

Bộ ngoài 30H9 màu trắng nhạt 2.5M8*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Bên ngoài màu xám nhạt 35 dày 11-M6*8

Bên ngoài màu xám nhạt 35 dày 11-M6*8

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Bên ngoài màu xám đen dày 35mm 11M6*12

Bên ngoài màu xám đen dày 35mm 11M6*12

Có vít vít 6200 thép không gỉ 626 con lăn chịu lực M68 thanh vít răng kim loại bánh xe định vị ròng rọc chỉ bánh xe - Bên ngoài màu xám 35 dày 11-M8*12

Bên ngoài màu xám 35 dày 11-M8*12

Loại
ròng rọc cố định
Tỉnh
tỉnh Giang Tô
Sử dụng
ròng rọc cáp
Kiểu mẫu
626
Thành phố
Thành phố Changzhou
Nguồn gốc
Trung Quốc (đại lục
Thương hiệu
Ccan
Đặt hàng Giỏ hàng


Thông tin và mô tả