Cối Xay Gió 10 Inch 2.2 Gram Dày Cao Su Bóng Sinh Nhật Phòng Cưới Trang Trí Đám Cưới 100 Cái-Màu Tiêu Chuẩn
63,000 VND 63,000 VND
1000+ người mua trong tháng
Phân loại màu

透明 C2

白色 S13

黃色 S55

檸檬黃 木瓜黃S10

桔色 橙色S9

粉紅色 S11

紅色 S52

深藍色 S59

淺紫色 S15

深紫色 S66

黑色 S18

灰色 S71

花色 混色

牙白 象牙白(不是純白色)S14

水蜜桃 H7

膚色 S82

珊瑚紅 S74

復古粉 S80

嫩粉 淺粉S48

淺玫紅色 S63

豔紅 水晶紅S57

石榴紅 S75

水藍 天藍S3

淺藍 S4

正中藍 S67

墨藍 S72

水鴨藍 C76

湖藍 S41

蒂芙尼藍 S69

薄荷綠 S64

果綠 S6

萊姆綠 S79

翠綠 S7

正中綠 S68

新深綠 S56

牛油果綠 S81

水晶紫 S16

水晶酒紅 S62

咖啡 棕褐S65

火烈鳥紅 S83

瑪卡龍粉 H15

瑪卡龍藍 H18

瑪卡龍黃 牛奶黃H2

瑪卡龍紫 H19

瑪卡龍綠 H17

豆沙粉 S91

肉粉色 S90

沙灘白 S88

杏色 S89

駝色 S92

焦糖橙 S94

抹茶綠 S95

霧霾藍 S96

菸灰藍 S97

香芋紫 S98

風韻紫 S99

淺咖色 S93

水晶玫紅 S100

水晶巧克力 S101

瑪卡龍混色 002

野莓紅 S102
Mẫu
Phiên bản nhẹ
Màu bóng
màu tiêu chuẩn
Tóc nặng
0,22
Hình dạng
Tròn
Kiểu mẫu
10 inch màu tiêu chuẩn
Thương hiệu
cối xay gió
Thông số kỹ thuật
10 inch
Loại bóng và phụ kiện
Bóng cao su