Lời hay, câu hay, đoạn trích, học sinh tiểu học dùng đoạn trích đọc để làm dày ghi chú tập đọc lớp 1, lớp 2, lớp 3, tích lũy ngôn ngữ đặc biệt, ấn tượng đọc ngoại khóa này, phiếu ghi tích lũy theo thời gian
35,000 VND 70,000 VND
1000+ người mua trong tháng
Phân loại màu
車線/日積月累綠色4本/32張64頁
車線/日積月累粉色4本/32張64頁
車線/日積月累綠色10本/32張64頁
車線/日積月累粉色10本/32張64頁
車線/日積月累綠色20本/32張64頁
車線/日積月累粉色20本/32張64頁
車線/日積月累綠色50本/32張64頁
車線/日積月累粉色50本/32張64頁
車線B款/好詞好句綠色4本/32張64頁
車線/好詞好句粉色4本裝/32張64頁
車線/好詞好句牛皮4本/32張64頁
車線B款/好詞好句綠色10本/32張64頁
車線/好詞好句粉色10本裝/32張64頁
車線/好詞好句牛皮10本/32張64頁
車線/好詞好句綠色4本/32張64頁
車線/好詞好句藍色4本/32張64頁
車線/日積月累大樹4本/32張64頁
線圈/日積月累綠色2本裝/50張100頁
線圈/日積月累粉色2本裝/50張100頁
線圈/日積月累紫色2本裝/50張100頁
線圈/日積月累綠色5本裝/50張100頁
線圈/日積月累粉色5本裝/50張100頁
線圈/日積月累紫色5本裝/50張100頁
線圈/好詞好句綠色2本裝/50張100頁
線圈/好詞好句粉色2本裝/50張100頁
線圈/好詞好句牛皮紙2本裝/50張100頁
線圈/好詞好句綠色4本裝/50張100頁
線圈/好詞好句粉色4本裝/50張100頁
線圈/好詞好句牛皮紙4本裝/50張100頁
線圈/讀書記錄粉色2本裝/50張100頁
線圈/讀書記錄綠色2本裝/50張100頁
Số trang
50 trang
Phong cách
Độ tươi nhỏ
Kiểu mẫu
A5 Coil Tích Lũy Những Câu Nói Hay Theo Thời Gian
Định dạng
A5
Thương hiệu
gấu kaba
Nhà chế tạo
tân quốc
Cảnh áp dụng
đào tạo dạy viết
Cho mọi người
học sinh
Chất liệu ngoài
Khác
Phân loại notepad
cuốn sách cuộn
Liệt kê thời gian
2020-07-10
Số lượng đóng gói
2-6 cuốn sách
Phương pháp ràng buộc
Cuộn dây/Xoắn ốc
Tài liệu trang bên trong
giấy bù đắp đôi
Độ cứng của lớp phủ
sổ tay