Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định

34,000 VND 56,000 VND

3 người mua trong tháng

Cửa Hàngyinger Yipin Store

Phân loại màu

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 6mm T 玫瑰金 0.9米

6mm T 玫瑰金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 6mm T 鈦合金 0.9米

6mm T 鈦合金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 6mm T 黑金 0.9米

6mm T 黑金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 6mm T 亮銀0.9米

6mm T 亮銀0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 8mm T 玫瑰金 0.9米

8mm T 玫瑰金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 8mm T 鈦合金 0.9米

8mm T 鈦合金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 8mm T 黑金 0.9米

8mm T 黑金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 8mm T 亮銀0.9米

8mm T 亮銀0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 10mm T 玫瑰金 0.9米

10mm T 玫瑰金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 10mm T 鈦合金 0.9米

10mm T 鈦合金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 10mm T 黑金 0.9米

10mm T 黑金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 10mm T 亮銀0.9米

10mm T 亮銀0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 12mm T 玫瑰金 0.9米

12mm T 玫瑰金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 12mm T 鈦合金 0.9米

12mm T 鈦合金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 12mm T 黑金 0.9米

12mm T 黑金 0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 12mm T 亮銀0.9米

12mm T 亮銀0.9米

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 20mm T型 0.9米【8色可選】 拍下

20mm T型 0.9米【8色可選】 拍下

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 33mm T型 0.9米【8色可選】 拍下

33mm T型 0.9米【8色可選】 拍下

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 40mm T型 0.9米 【6色可選】 拍

40mm T型 0.9米 【6色可選】 拍

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 7*20mm 小直角【8色可選】 拍下

7*20mm 小直角【8色可選】 拍下

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 12*28mm 中直角【8色可選】 拍下

12*28mm 中直角【8色可選】 拍下

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 20*35mm 大直角【6色可選】 拍下

20*35mm 大直角【6色可選】 拍下

Bếp tích hợp đường may trên cùng dải khoảng cách thẻ dải dải cạnh dải áp suất thép không gỉ t tấm áp suất kim loại cố định - 試用包【5個顏色】 拍下顏色備註

試用包【5個顏色】 拍下顏色備註

Tỉnh
Tỉnh Quảng Đông
Kiểu mẫu
5241
Thành phố
Thành phố Quảng Châu
Nguồn gốc
Trung Quốc (đại lục
Thương hiệu
Khác
Đặt hàng Giỏ hàng


Thông tin và mô tả