Ống kim loại bọc nhựa màu đen Ống ren nhựa Ống lượn sóng Ống bảo vệ dây và cáp Ống da rắn Ống chống cháy
54,000 VND 54,000 VND
200+ người mua trong tháng
Phân loại màu
Nếu bạn cần ống bọc nhựa màu trắng, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng
Thông thường 10 mm (giá cho 100 mét)
Thông thường 12/13mm (giá cho 100 mét)
Thông thường 15/16mm (giá cho 100 mét)
Thông thường 19/20mm (giá 40m)
Thông thường 19/20mm (giá 50m)
Thông thường 25mm (giá 40m)
Thông thường 25 mm (giá cho 50 mét)
Thông thường 32mm (giá 20m)
Thông thường 38mm (giá 20m)
Thông thường 51mm (giá 20m)
Thông thường 64mm (giá 10m)
Thông thường 64mm (giá 20m)
Thông thường 75mm (giá cho 10 mét)
100mm thông thường (giá cho 10 mét)
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 10 mm (giá 1 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Tiêu chuẩn quốc gia dày 10 mm (giá 5 mét), chất lượng tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 10 mm (giá 10 mét) tốt hơn phiên bản dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng của các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia dày 10 mm (giá 100 mét) tốt hơn so với các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia tương tự.
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 12/13mm (giá 1 mét) tốt hơn so với mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Tiêu chuẩn quốc gia dày 12/13mm (giá 5 mét), chất lượng tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 12/13mm (giá 10 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 12/13mm (giá 100 mét) tốt hơn so với mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 15/16mm (giá 1 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 15/16mm (giá 5 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng của các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia 15/16mm (giá 10 mét) tốt hơn so với các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia tương tự.
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 15/16mm (giá 100 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 19/20 mm (giá 1 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 19/20 mm (giá 5 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 19/20 mm (giá 10 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 19/20 mm (giá 50 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 25 mm (giá 1 mét) tốt hơn so với mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 25 mm (giá 5 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 25 mm (giá 10 mét) tốt hơn so với mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng của các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia 25 mm (giá 50 mét) tốt hơn so với các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia tương tự.
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 32mm (giá 1 mét) tốt hơn so với mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 32mm (giá 5 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng của các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia 32mm (giá 20 mét) tốt hơn so với các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia tương tự.
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 38mm (giá 5 mét) tốt hơn so với mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 38mm (giá 20 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 51mm (giá 5 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 51mm (giá 20 mét) tốt hơn so với mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 64mm (giá 1 mét) tốt hơn so với mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng của phiên bản dày tiêu chuẩn quốc gia 64mm (giá 10 mét) tốt hơn phiên bản dày tiêu chuẩn quốc gia của cùng ngành.
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 75mm (giá 1 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng của các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia 75mm (giá 10 mét) tốt hơn so với các mẫu dày tiêu chuẩn quốc gia tương tự.
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 100mm (giá 1 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Chất lượng dày tiêu chuẩn quốc gia 100mm (giá 10 mét) tốt hơn mô hình dày tiêu chuẩn quốc gia cùng ngành
Logo Đài Loan cực dày 6mm (giá 100m)
Logo Đài Loan siêu dày 8mm (giá 100 mét)
Logo Đài Loan siêu dày 10mm (giá 100m)
Logo Đài Loan siêu dày 12/13mm (giá 100 mét)
Logo Đài Loan siêu dày 15/16mm (giá 100 mét)
Logo Đài Loan siêu dày 19/20mm (giá 50 mét)
Logo Đài Loan cực dầy 25mm (giá 50m)
Logo Đài Loan cực dày 32mm (giá 25 mét)
Logo Đài Loan cực dày 38mm (giá 25 mét)
Logo Đài Loan cực dày 51mm (giá 25 mét)
Logo Đài Loan cực dày 64mm (giá 10 mét)
Logo Đài Loan cực dày 75mm (giá 10 mét)
Logo Đài Loan siêu dày 100mm (giá 10 mét)
Logo Đài Loan siêu dày 125mm (giá 10m)
Logo Đài Loan siêu dày 150mm (giá 10m)
------Sau đây là ống kim loại bọc nhựa màu trắng------
Trắng 8mm (giá 10m)
Trắng 10mm (giá 10m)
Trắng 12mm (giá 10m)
Trắng 16mm (giá 10 mét)
Trắng 20mm (giá 10m)
Trắng 25mm (giá 10m)
Trắng 32mm (giá 5 mét)
Trắng 38mm (giá 5 mét)
Trắng 51mm (giá 5 mét)
Đường kính trong màu trắng 8 mm-100 mét
Đường kính trong màu trắng 10 mm-100 mét
Đường kính trong màu trắng 12 mm-100 mét
Đường kính trong màu trắng 16mm-100 mét
Đường kính trong màu trắng 20 mm-100 mét
Đường kính trong màu trắng 25 mm-50 mét
Đường kính trong màu trắng 32mm-50 mét
Đường kính trong màu trắng 38mm-50 mét
Đường kính trong màu trắng 51mm-20 mét
Đường kính trong màu trắng 64mm-20 mét
Đường kính trong màu trắng 75mm-20 mét
Đường kính trong màu trắng 100mm-10 mét
------Sau đây là ống kim loại bọc nhựa màu xám------
Màu xám thông thường 10 mm (giá 100 mét)
Xám thông thường 12/13mm (giá 100 mét)
Xám thường 15/16mm (giá 100 mét)
Xám thường 19/20mm (giá 50 mét)
Màu xám thông thường 25 mm (giá 50 mét)
Xám thường 32mm (giá 50 mét)
Màu xám thông thường 38mm (50 mét)
Xám thường 50/51mm (giá 20 mét)
Màu xám thông thường 64mm (giá 10 mét)
Màu xám thông thường 75mm (giá 10 mét)
Xám thường 100mm (giá 10 mét)
Xám dày 8mm (giá 100m)
Xám dày 10mm (giá 100m)
Xám dày 12mm (giá 100m)
Xám dày 15/16mm (giá 100 mét)
Xám dày 19/20mm (giá 100 mét)
Xám dày 25mm (giá 50m)
Xám dày 32mm (giá 20 mét)
Xám dày 38mm (giá 20 mét)
Xám dày 51mm (giá 20 mét)
Xám dày 64mm (giá 10m)
Xám dày 75mm (giá 10m)
Xám dày 100mm (giá 10 mét)