Gian hàng tủ đông di động làm lạnh thịt nướng tủ trưng bày chuỗi nhỏ đông lạnh giữ tươi tủ lạnh ba bánh nằm ngang
4,720,000 VND 4,720,000 VND
100+ người mua trong tháng
Cửa Hàng Nhà Máy Đồ Dùng Nhà Bếp Thương Mại Dongmai
Phân loại màu

1米前視窗(冷藏/冷凍/10到-10度)

1米無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1米長*62釐米寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1米長*62釐米寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-25度)

1.2米前視窗(冷藏/冷凍/10到-10度)

1.2米無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.2米長*62釐米寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.2米長*62釐米寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-25度)

1.3米前視窗(冷藏/冷凍/10到-10度)

1.3米無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.3米長*62釐米寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.3米長*62釐米寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-25度)

1.5米前視窗(冷藏/冷凍/10到-10度)

1.5米無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.5米長*62釐米寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.5米長*62釐米寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-25度)

升級款1.5米長*80釐米寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.5米長*80釐米寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-25度)

1.6米前視窗(冷藏/冷凍/10到-10度)

1.6米無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.6米長*62釐米寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.6米長*62釐米寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-25度)

1.8米前視窗(冷藏/冷凍/10到-10度)

1.8米無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.8米長*62釐米寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.8米長*62釐米寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-25度)

升級款1.8米長*80釐米寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款1.8米長*80釐米寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-25度)

2.0米前視窗(冷藏/冷凍/10到-10度)

2.0米無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

2.0米加寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-10度)

2.0米加寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款2米長*80釐米寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

升級款2米長*80釐米寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-25度)

2.2米加寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

2.2米加寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)

2.5米加寬前視窗(冷藏/冷凍/10到-10度)

2.5米加寬無視窗(冷藏/冷凍/10到-15度)