Card đồ họa RX580/590 8G RX5600/5700xt/6700XT GTX1060/1070/1080Ti
1,350,000 VND 1,350,000 VND
1000+ người mua trong tháng
Công Nghệ Wanlida
Thanh Đảo, Sơn Đông
sắp xếp theo màu sắc
------ Dòng AMD--------

Sapphire RX560XT 8G Platinum Edition Phiên bản giao diện DVI đơn (Khuyến mãi có giới hạn)

AMD RX470D 8G phiên bản công cộng

ShakeXun RX580 8G Rồng Đỏ phiên bản Single DVI (2048SP)

MSI RX580 8G White Tiger phiên bản giao diện đơn DVI (2048SP)

Phiên bản công khai AMD RX580 8G (2048SP)

XFX RX580 8G Sói Đỏ (2048SP)

Sapphire RX580 8G phiên bản phổ thông (bản 2304SP full health)

GIGABYTE RX580 8G CHƠI GAME (2048SP)

Chiến binh Dylan RX580 8G (2048SP)

Dylan RX580 8G X-serial ba quạt (2048SP)

Sapphire RX580 8G Phiên bản bạch kim (2048Sp)

ASUS RX580 8G Raptor (2048SP)

XFX RX580 8G Sói Đen Lớn (phiên bản đầy máu 2304SP)

Sapphire RX580 8G Platinum (phiên bản full máu 2304SP)

Sapphire RX580 8G Ultra Platinum (phiên bản full máu 2304P)

Sapphire RX5600XT 6G Bạch kim

Sapphire RX5600XT 6G BE (cũng có thể sử dụng trong thùng máy nhỏ)

ASUS RX5600XT 6G TUF

Card hàng đầu hàng đầu ASUS RX5600XT 6G Raptor

Khuyến mãi giới hạn ShakeXun RX5700XT 8G Gaming Edition

Chiến binh Dylan RX5700XT 8G

Sói tuyết XFX RX5700XT 8G

Gigabyte RX5700XT 8G GAMING OC phiên bản tần số cao

Thẻ hàng đầu Dylan RX5700XT 8G God of War

Thẻ Flagship hàng đầu Sapphire RX5700XT 8G Ultra Platinum

Card hàng đầu hàng đầu ASUS RX5700XT 8G Raptor

Sapphire RX6700XT 12G Phiên bản bạch kim

ShakeXun RX6700XT 12G Dark Dog (Đèn thở bằng quạt)

XFX RX6700XT 12G phiên bản nước ngoài Phiên bản nâng cấp V2 (có bao bì gốc, có thể sạc lại)

AMD RX6700XT 12G phiên bản công cộng
---------1060 3G/5G/6G--------

Netchi 1060 5G đầy màu sắc

Gigabyte 1060 5G WF phiên bản tần số cao

Thương hiệu hạng hai Thương hiệu 1060 6G sẽ được gửi ngẫu nhiên

ASUS 1060 6G TURBO phiên bản tần số cao

Thẻ hàng đầu Inzhong 1060 6G Ice Dragon nhiệt độ cực thấp

GALAXY 1060 6G GAMER (đèn thở mát)

Phiên bản cao ba quạt 1060 6G đầy màu sắc
--------1070/1070Ti Vùng 8G------

Zotac 1070 8G Supreme PLUS OC

Gigabyte 1070Ti 8G G1 GAMING phiên bản tần số cao

GALAXY 1070Ti 8G Phiên bản tần số cao chung

Zotac 1070Ti 8G Supreme PLUS (card hàng đầu)

1070Ti Vulcan U đầy màu sắc (thẻ hàng đầu)

Phiên bản cao cấp 1070TI 8G Vulcan AD đầy màu sắc
------ Vùng 1080 8G/1080Ti 11G ----

Dòng sản phẩm phong cách Jestream Maxxuan 1080 8G

Gigabyte 1080 8G WF phiên bản tần số cao

Khuyến mãi giới hạn thẻ Flagship God of Flame 1080 8G đầy màu sắc

Thẻ hàng đầu 1080 8G Vulcan đầy màu sắc

NVIDIA 1080Ti 11G phiên bản công khai

NVIDIA 1080Ti 11G phiên bản công khai ba quạt (card stock ở tình trạng tốt)

MSI 1080Ti 11G AERO phiên bản tần số cao

Phiên bản public 1080Ti 11G Titan Iron (có phiên bản public Đèn thở đức tin)