Thép không gỉ 304 cuộn dây dụng cụ ống ống nguồn khí ống 316L sắc ký khí dòng ống thép không gỉ ống mao dẫn
2,000 VND 14,000 VND
500+ người mua trong tháng
Cửa Hàng Hàng Đầu Phần Cứng Zunyou
Phân loại màu

Đối với các thông số kỹ thuật khác có màu trắng, vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng==

Chú ý đến hình ảnh và không biết cách tư vấn dịch vụ khách hàng

0,88*0,88

==Sau đây là vật liệu 304==

== Nếu bạn cần cuộn dây 316L, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng

304 3*0.5

304 3*1

304 (1/8)3.175*0.5

304 4*0.5

304 4*1

304 5*0.5

304 5*1

304 6*0.5

304 6*1

304 6*1.5

304 (1/4)6,35*1

304 8*0.5

304 8*1

304 8*1.5

304 (3/8)9,53*0,5

304 (3/8)9,53*1

304 (3/8) 9,53*1,5

304 10*0.5

304 10*1

304 10*1.5

304 12*1

304 12*1.5

304 12.7*1

304 14*1

304 14*1.5

304 16*1

==Sau đây là 304=thẳng qua=kết nối==

=Nếu bạn cần 316L, vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng=

304 m2

304 f3

304 f4

304 f5

304 f6

304 f8

304 f10

304 f12

304 f14

304 f15

304 f16

304 φ3.175(1/8)

304 φ6,35(1/4)

304 φ9,53(3/8)

304 φ12,7(1/2)

304 φ19,05(3/4)

304 φ25,4 (1 inch)

==Sau đây là 304=Tee=joint==

304 φ3-φ3-φ3

304 φ4-φ4-φ4

304 φ6-φ6-φ6

304 φ8-φ8-φ8

304 φ10-φ10-φ10

304 φ12-φ12-φ12

304 φ14-φ14-φ14

304 φ16-φ16-φ16

304 f(1/8)3.175

304 f(1/4)6,35

304 f(3/8)9,53

304 f (1/2) 12,7

304 f(3/4)19.05

304 φ (1 inch) 25,4

==Sau đây là khuỷu tay ferrule 304==

304 f3-f3

304 φ4-φ4

304 f6-f6

304 φ8-φ8

304 φ10-φ10

304 φ12-φ12

304 φ14-φ14

304 φ16-φ16

Khuỷu tay 304 φ3.175 (1/8)

Khuỷu tay 304 φ6,35 (1/4)

Khuỷu tay 304 φ9,53 (3/8)

Khuỷu tay 304 φ12,7 (1/2)

Khuỷu tay 304 φ19,05 (3/4)

Khuỷu tay 304 φ25,4 (1 inch)